Bỏ qua để đến Nội dung

Kích Thước Tủ Bếp Tiêu Chuẩn 2025: Bảng Số Liệu, Công Thái Học Và Cách Bố Trí

Kích Thước Tủ Bếp Tiêu Chuẩn 2025: Bảng Số Liệu, Công Thái Học Và Cách Bố Trí

Trong thiết kế tủ bếp, kích thước chuẩn theo công thái học (ergonomics) giúp thao tác nấu – rửa – sắp xếp diễn ra mượt mà, an toàn và ít mỏi cơ thể, đồng thời tạo cảm giác gọn gàng, thẩm mỹ. Bài viết tổng hợp bảng kích thước tham chiếu phổ biến 2025, cách điều chỉnh theo chiều cao người dùng và bố trí theo các mặt bằng bếp thông dụng.

Bảng kích thước tiêu chuẩn tham chiếu

  • Tủ dưới (cao): 810–860mm (tính cả mặt bàn), điều chỉnh theo chiều cao người dùng.
  • Mặt bàn (cao): 830–900mm; bếp từ thường thấp hơn khu sơ chế 10–20mm.
  • Mặt bàn (sâu): 600–650mm (tối thiểu 600mm cho thiết bị âm).
  • Tủ trên (cao): 700–900mm tùy chiều cao trần và kho chứa.
  • Tủ trên (sâu): 320–380mm (không che tầm nhìn khi thao tác).
  • Khoảng cách mặt bàn đến đáy tủ trên: 600–700mm (bếp điện có thể 600mm; bếp gas ưu tiên ≥700mm).
  • Khoảng cách bếp – chậu: tối thiểu 600mm (nếu sát nhau, cần vách ngăn/ô kệ).
  • Lối đi chính trong bếp: 900–1,100mm (bếp có đảo ≥1,000mm).
  • Tam giác thao tác (bếp – chậu – tủ lạnh): tổng 3 cạnh 4,000–6,000mm; mỗi cạnh 1,200–2,700mm.

Mẹo nhanh: người cao 1,60–1,70m thường thoải mái ở mặt bàn 860–880mm; thấp hoặc cao hơn nên +/-10–20mm.

Cách đo và điều chỉnh theo người dùng

  • Xác định “điểm thoải mái” khu sơ chế: gập khuỷu tay 90°, mặt bàn lý tưởng thấp hơn 100–150mm.
  • Khu nấu có thể thấp hơn khu sơ chế để dễ đảo/múc; khu rửa có thể cao hơn 10–20mm để giảm cúi người.
  • Người nấu chính thuận tay nào thì sắp xếp dao – thớt – gia vị cùng phía đó.
  • Hộc kéo hay dùng (gia vị, dụng cụ) đặt trong vùng 650–1,100mm tính từ sàn.

Bố trí theo mặt bằng phổ biến

  • Bếp chữ I
    • Dùng tủ kịch trần tăng chứa.
    • Bếp – chậu nên cách ≥600mm để tránh ẩm – dầu văng trực tiếp.
    • Ưu tiên tủ kho kéo toàn phần để tận dụng chiều sâu.
  • Bếp chữ L
    • Góc liên hoàn bắt buộc (mâm xoay, bản lề góc) để không “chết” góc.
    • Đặt tủ lạnh ở đầu hoặc đuôi chữ L để không cản luồng di chuyển.
    • Khu sơ chế ở đoạn giữa (ánh sáng tốt nhất).
  • Bếp chữ U
    • Giữ lối đi giữa 900–1,100mm.
    • Bếp – chậu trên hai cạnh liền kề, cạnh còn lại làm sơ chế.
    • Hút mùi âm tủ/áp tường để tạo cảm giác thoáng.
  • Bếp có đảo
    • Khoảng cách đảo – tủ bếp 1,000–1,100mm.
    • Đảo dùng cho sơ chế hoặc ăn nhanh; nếu đặt bếp trên đảo phải đảm bảo hút mùi phù hợp (đảo/âm trần).

Bảng “nhanh” kích thước nội thất tủ

  • Hộc kéo dao – thìa – muỗng: cao 80–120mm.
  • Hộc nồi – chảo: cao 200–300mm; ray chịu lực ≥35kg.
  • Giá bát tủ trên: cao 700–900mm; chọn loại nâng hạ nếu người dùng thấp.
  • Tủ kho/pantry: rộng 400–600mm; ray kéo toàn phần thấy hết đồ.
  • Khoang lò nướng/vi sóng âm: theo chuẩn hãng, để khe thoát nhiệt ≥50mm.

Lỗi kích thước thường gặp và cách khắc phục

  • Mặt bàn quá cao/thấp gây mỏi vai – lưng: đo lại theo chiều cao người dùng chính, điều chỉnh ±10–20mm.
  • Khoảng cách bếp – chậu quá gần: thêm mảng sơ chế tối thiểu 600mm hoặc tủ cột chứa nhỏ giữa.
  • Tủ trên quá sâu: thu về 320–360mm để không che tầm nhìn.
  • Lối đi dưới 900mm: tinh gọn đảo (nếu có), dùng chân đôn thoáng, giảm chiều sâu đảo.

FAQ

  • Chiều cao mặt bàn “chuẩn” là bao nhiêu? 830–900mm, tùy chiều cao người dùng; phổ biến 860–880mm.
  • Tủ trên cách mặt bàn bao nhiêu? 600–700mm, bếp gas ưu tiên phần trên cao hơn.
  • Bếp nhỏ có cần tam giác thao tác? Có, dù rút gọn; giữ tổng 4–6m sẽ thao tác mượt hơn.

Liên hệ EZ Studio

Công ty TNHH EZ Studio

170/16 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

Email: info@ezstudio.com.vn

Điện thoại: 0889 000 268

Gửi ảnh kích thước cơ bản đến info@ezstudio.com.vn hoặc gọi 0889 000 268 để nhận layout sơ bộ, đề xuất kích thước tối ưu theo vóc dáng và thiết bị sử dụng.

Đăng nhập để viết bình luận
Tủ Bếp Màu Sắc 2025: Chọn Bảng Màu, Vật Liệu Và Hoàn Thiện Bề Mặt Đẹp – Bền – Dễ Vệ Sinh